Có 2 kết quả:

悲天悯人 bēi tiān mǐn rén ㄅㄟ ㄊㄧㄢ ㄇㄧㄣˇ ㄖㄣˊ悲天憫人 bēi tiān mǐn rén ㄅㄟ ㄊㄧㄢ ㄇㄧㄣˇ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bemoan the state of the universe and pity the fate of mankind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bemoan the state of the universe and pity the fate of mankind

Bình luận 0